「落ち着いて」の例文
1 | A: あれ、財布がない!どうしよう!Hả, không có ví, làm sao bây giờ! B: 落ち着いて。探したらあるよ、きっと。Bình tĩnh nào. Tìm thử xem, chắc sẽ có mà. |
2 | A: だめだ、もう間に合わない!あ~、どうしよう! Không được rồi, không kịp nữa rồi! A…Làm sao bây giờ! B: ちょっと落ち着いて。まだわからないよ。Bình tĩnh lại nào. Vẫn chưa rõ mà. |
3 | A: しまった!請求書の金額、間違ってた!Tiêu rồi! Số tiền trên hoá đơn sai rồi! B: 落ち着いて。すぐ電話して謝れば大丈夫だから。 Bình tĩnh lại. Điện thoại xin lỗi liền, sẽ không sao mà. |
4 | A: どうしよう。すごく緊張してる。Làm sao bây giờ. Hồi hộp quá. B: とにかく落ち着いて。呼吸をゆっくり。 Trước tiên là phải bình tĩnh. Hít thở nhẹ nhàng. |
5 | A: 先生、熱が39℃もあるんです!Thưa bác sĩ, sốt lên tới 39 độ. B: まあ、落ち着いてください。大丈夫ですから。Xin hãy bình tĩnh, không sao đâu. |
6 | A: こんな会社、もう辞めるよ!Cái công ty này, không thể tiếp tục được nữa rồi. B: まあまあ、落ち着いて。Thôi mà, bình tĩnh lại nào. |