「お元気で」の例文
1 | A: じゃ、頑張ってくださいね。Hãy cố gắng lên nhé. B: はい、では皆さん、どうぞお元気で。Vâng, Mọi người bảo trọng. |
2 | A: さようなら。どうぞお元気で。Tạm biệt. Giữ gìn sức khoẻ nha. B: アンさんも、どうぞお元気で。Anh san cũng vậy nhé. Giữ gìn sức khoẻ. |
3 | A: いろいろお世話になりました。Cảm ơn vì đã giúp đỡ nhiều. B: いいえ。じゃ、お元気でね。Không có gì. Hãy bảo trọng nhé. |
4 | A: どうぞお元気で。ご家族にもよろしく。 Hãy bảo trọng. Cho tôi gửi lời thăm gia đình bạn. B: はい。ありがとうございました。Vâng, xin cảm ơn nhiều ạ. |
5 | A: 卒業おめでとう。仕事頑張ってね。 Chúc mừng em đã tốt nghiệp. Cố gắng làm việc tốt nhé. B: はい、頑張ります。先生もどうぞお元気でいてください。 Vâng, em sẽ cố gắng. Xin cô cũng cẩn thận giữ gìn sức khoẻ. |