TÊN CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ TRONG TIẾNG NHẬT

Trong bài này, Japanese house tổng hợp cách đọc các bộ phận trên cơ thể, giúp các bạn có thể ôn lại từ vựng theo chủ đề một cách tổng thể. Trước hết hãy nhìn hình ảnh, đọc và cố gắng nhớ lại nghĩa của từ. Nếu xem hình vẫn cảm thấy còn chưa rõ, thì hãy đối chiếu với phần viết từ vựng bên ngoài hình ảnh để xác nhận lại nhé.

体(からだ)=CƠ THỂ

頭(あたま)=ĐẦU

喉(のど)=CỔ HỌNG

肩(かた)=VAI

胸(むね)=NGỰC

腕(うで)=CÁNH TAY

肘(ひじ)=KHUỶU TAY

お腹(おなか)=BỤNG

足(あし)=CHÂN

手(て)=TAY

膝(ひざ)=ĐẦU GỐI

顔(かお)=MẶT_GƯƠNG MẶT

まゆ=MÀY_CHÂN MÀY

かみのけ=TÓC

おでこ/ひたい=TRÁN

目(め)=MẮT

鼻(はな)=MŨI

唇(くちびる)=MÔI

ほお/ほっぺ=MÁ

あご=CẰM

舌(した)=LƯỠI

歯(は)=RĂNG

口(くち)=MIỆNG

Đối với một số chữ Hán Tự thường gặp, Japanese house cố ý viết luôn phần Hán Tự, các bạn nhìn lại phần Hán Tự để ôn bài luôn nhé. Nếu có gì muốn hỏi liên quan đến bài viết này, các bạn hãy nhập vào phần bình luận bên dưới để được giáo viên hướng dẫn trực tiếp nhé.