「落ち着いて」の例文 1 A: あれ、財布(さいふ)がない!どうしよう!Hả, không có ví, làm sao bây giờ!B: 落(お)ち着(つ)いて。探(さが)したらあるよ、きっと。Bình tĩnh nào. Tìm thử xem, chắc sẽ có mà. 2 A: だめだ、もう間(ま)に合(あ)わない!あ~、どうしよう! Không được…
「落ち着いて」の例文 1 A: あれ、財布(さいふ)がない!どうしよう!Hả, không có ví, làm sao bây giờ!B: 落(お)ち着(つ)いて。探(さが)したらあるよ、きっと。Bình tĩnh nào. Tìm thử xem, chắc sẽ có mà. 2 A: だめだ、もう間(ま)に合(あ)わない!あ~、どうしよう! Không được…