「お元気で」の例文 1 A: じゃ、頑張(がんば)ってくださいね。Hãy cố gắng lên nhé.B: はい、では皆(みな)さん、どうぞお元気(げんき)で。Vâng, Mọi người bảo trọng. 2 A: さようなら。どうぞお元気(げんき)で。Tạm biệt. Giữ gìn sức khoẻ nha.B: アンさんも、どうぞお元気(げんき)で。Anh san cũng…
「お元気で」の例文 1 A: じゃ、頑張(がんば)ってくださいね。Hãy cố gắng lên nhé.B: はい、では皆(みな)さん、どうぞお元気(げんき)で。Vâng, Mọi người bảo trọng. 2 A: さようなら。どうぞお元気(げんき)で。Tạm biệt. Giữ gìn sức khoẻ nha.B: アンさんも、どうぞお元気(げんき)で。Anh san cũng…