Đây là phương pháp học được ghi lại qua trải nghiệm thực tế của người đã thành công trong việc học tiếng Nhật. Bạn nào…
CÁCH SỬ DỤNG CỦA TÔN KÍNH NGỮ VÀ KHIÊM NHƯỜNG NGỮ
Đối với người nước ngoài học tiếng Nhật, việc sử dụng “khiêm nhường ngữ” và “tôn kính ngữ” thật không hề dễ dàng chút nào.…
XIN ĐỪNG BẬN TÂM
「気にしないでください」の例文 1 A: すみません。服、汚しちゃって。B: 大丈夫です。気にしないでください。 2 A: 本当は昨日のほうがよかったんですよね。B: いえ、今日も空いてましたから。気にしないでください。 3 A: ごめん。きつい言い方して。B: そんなことないよ。気にしないで。 4 A: ごめん。予約するのを忘れて。本当にごめん。B: わかったから、そんなに気にしないで。 5 A: さっき言ったことは、あまり気にしないで。B: あっ、はい。わかりました。
Sự khác nhau giữa そうです và ようです
「そうです」と「ようです」の違い