Với mong muốn các bạn đang học tiếng Nhật có thể trau dồi khả năng tiếng Nhật của mình bằng những tài liệu có giá…
CHUYÊN MỤC GIẢI QUYẾT NHỮNG VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC HỌC TIẾNG NHẬT
Có ai trong chúng ta không từng nghĩ rằng: “Một khi đã đầu tư thì phải đầu tư sao cho hiệu quả”. Và ý nghĩa…
GIẢI THƯỞNG KHUYẾN HỌC 2020
Đây là giải thưởng mà Japanese House lập nên, nhằm khuyến khích và ủng hộ sự đam mê học tiếng Nhật của các bạn trẻ…
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI THI NLNN
Bài viết này dành cho các bạn đang chuẩn bị lần đầu tiên đi thi NLNN. Cũng như những kì thi khác, ngoài phiếu báo…
TỰ ĐỘNG TỪ & THA ĐỘNG TỪ
Để gỡ rối cho các bạn về cách sử dụng “tự động từ” và “tha động từ”, trong bài này Japanese House tập hợp những…
CÁCH SỬ DỤNG CỦA TÔN KÍNH NGỮ VÀ KHIÊM NHƯỜNG NGỮ
Đối với người nước ngoài học tiếng Nhật, việc sử dụng “khiêm nhường ngữ” và “tôn kính ngữ” thật không hề dễ dàng chút nào.…
THỂ HIỆN TÂM TRẠNG
気持ちを表す Trong tiếng Nhật, phần cuối của câu rất quan trọng. Vì nó không chỉ thể hiện cảm xúc của bản thân mà còn thể…
HÃY BÌNH TĨNH LẠI NÀO
「落ち着いて」の例文 1 A: あれ、財布(さいふ)がない!どうしよう!Hả, không có ví, làm sao bây giờ!B: 落(お)ち着(つ)いて。探(さが)したらあるよ、きっと。Bình tĩnh nào. Tìm thử xem, chắc sẽ có mà. 2 A: だめだ、もう間(ま)に合(あ)わない!あ~、どうしよう! Không được…
XIN HÃY BẢO TRỌNG
「お元気で」の例文 1 A: じゃ、頑張(がんば)ってくださいね。Hãy cố gắng lên nhé.B: はい、では皆(みな)さん、どうぞお元気(げんき)で。Vâng, Mọi người bảo trọng. 2 A: さようなら。どうぞお元気(げんき)で。Tạm biệt. Giữ gìn sức khoẻ nha.B: アンさんも、どうぞお元気(げんき)で。Anh san cũng…
Ừ NHỈ
「そうですね」の例文 1 A: 東京(とうきょう)まで、いくらくらいかかりますか。B: そうですね。だいたい1万円くらいです。 2 A: おすすめのワインはありますか。B: そうですね。これは人気(にんき)がありますよ。 3 A: 先生(せんせい)は、何時(なんじ)ごろ戻(もど)られますか。B: そうですね。たぶん、5時ごろには。 4 A: 土曜(どよう)と日曜(にちよう)、どっちなら大丈夫(だいじょうぶ)?B: そうだね。土曜(どよう)のほうがいいかな。 5 A: 私(わたし)のレポート、どうでしたか。B: そうですね。ここを詳(くわ)しく書(か)いてください。 6 A: 今日(きょう)は涼(すず)しいですね。B: そうですね。もう秋(あき)ですね。 7 A: そろそろ昼食(ちゅうしょく)にしませんか。B: もう12(12)時(じ)か。そうですね。 8 A: 森(もり)さんへのプレゼント、お鍋(なべ)にしませんか。B: そうですね。いいと思(おも)います。 9…