PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG THEO KIỂU NHẬT: “LÒNG HIẾU KHÁCH” “Mong là bài viết này có thể giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng…
TIẾNG NHẬT THIẾU NHI
Tại Japanese House, Các bạn nhỏ không chỉ đơn thuần là được học tiếng Nhật, mà qua các bài học, các bé còn được rèn…
10 QUY TẮC VÀNG GIÚP HỌC GIỎI TIẾNG NHẬT
Đây là phương pháp học được ghi lại qua trải nghiệm thực tế của người đã thành công trong việc học tiếng Nhật. Bạn nào…
SÁCH TIẾNG NHẬT
Với mong muốn các bạn đang học tiếng Nhật có thể trau dồi khả năng tiếng Nhật của mình bằng những tài liệu có giá…
CHUYÊN MỤC GIẢI QUYẾT NHỮNG VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC HỌC TIẾNG NHẬT
Có ai trong chúng ta không từng nghĩ rằng: “Một khi đã đầu tư thì phải đầu tư sao cho hiệu quả”. Và ý nghĩa…
TỰ ĐỘNG TỪ & THA ĐỘNG TỪ
Để gỡ rối cho các bạn về cách sử dụng “tự động từ” và “tha động từ”, trong bài này Japanese House tập hợp những…
CÁCH SỬ DỤNG CỦA TÔN KÍNH NGỮ VÀ KHIÊM NHƯỜNG NGỮ
Đối với người nước ngoài học tiếng Nhật, việc sử dụng “khiêm nhường ngữ” và “tôn kính ngữ” thật không hề dễ dàng chút nào.…
THỂ HIỆN TÂM TRẠNG
気持ちを表す Trong tiếng Nhật, phần cuối của câu rất quan trọng. Vì nó không chỉ thể hiện cảm xúc của bản thân mà còn thể…
HÃY BÌNH TĨNH LẠI NÀO
「落ち着いて」の例文 1 A: あれ、財布(さいふ)がない!どうしよう!Hả, không có ví, làm sao bây giờ!B: 落(お)ち着(つ)いて。探(さが)したらあるよ、きっと。Bình tĩnh nào. Tìm thử xem, chắc sẽ có mà. 2 A: だめだ、もう間(ま)に合(あ)わない!あ~、どうしよう! Không được…
XIN HÃY BẢO TRỌNG
「お元気で」の例文 1 A: じゃ、頑張(がんば)ってくださいね。Hãy cố gắng lên nhé.B: はい、では皆(みな)さん、どうぞお元気(げんき)で。Vâng, Mọi người bảo trọng. 2 A: さようなら。どうぞお元気(げんき)で。Tạm biệt. Giữ gìn sức khoẻ nha.B: アンさんも、どうぞお元気(げんき)で。Anh san cũng…